phan biet other and others - Search
About 4,030,000 results
Open links in new tab
    Kizdar net | Kizdar net | Кыздар Нет
  1. Phân biệt The Other, The Others, Another và Other nhanh chóng

     
  2. Phân biệt Other, Others, The Other, The Others và …

    2 days ago · trong bài viết này, dol sẽ cùng bạn khám phá các quy tắc sử dụng, phân biệt, cùng với các ví dụ cụ thể và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng “other”, “others”, “the other”, “the others” và “another”.

  3. Phân biệt Other/ Others, The other/ The others và Another - IDP …

  4. Cách sử dụng Other/ Others/ The other/ The others/ …

    Dec 22, 2021 · Quả thật để phân biệt và sử dụng đúng Other/ Others /The other/ The others/ Another không phải là một vấn đề đơn giản. Chính vì vậy, trong thực tế rất nhiều người học tiếng Anh mắc những lỗi sai trong giao tiếp hàng ngày …

  5. Phân biệt Another Other The Other The Others - The …

    Apr 8, 2024 · Phân biệt cách dùng other và another. Other và another khác nhau như thế nào và cách dùng ra sao bạn hãy tham khảo bảng tóm tắt sau nhé: 1. Other (adj) + Danh từ (số nhiều) Ex: Did you read other books? 2. Others: có …

  6. Phân biệt 'Another', 'Other' và 'Others', 'The other' và 'The others'

  7. Phân biệt others, other, Another, The other và The others

  8. Bí kíp phân biệt another, other, others, the other và …

    Mar 31, 2020 · Another, other và others luôn là những từ khiến các bạn mới học Tiếng Anh cảm thấy “đau đầu” và “trầm cảm” bởi sự phức tạp và rối rắm mà chúng mang lại. Trong bài viết này, english-learning xin gửi đến các bạn cách …

  9. Phân biệt Another, Other, The Other và The Others …

    Another, Other, The Other và The Others là phần ngữ pháp tiếng Anh không chỉ hay được sử dụng trong giao tiếp mà còn thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, đặc biệt là TOEIC và IELTS. Bởi vậy, việc phân biệt và sử dụng chúng …

  10. Phân Biệt Another, Other, Others, The Other, The Others …

  11. Phân biệt Another, Other, The other và The others

  12. Cách Dễ Nhớ Để Phân Biệt Another, Other, The Other, Others và …

  13. Phân biệt Another, Other, The Other và The Others

  14. Mẹo phân biệt “The other, The others, Another and Others” cực …

  15. Phân biệt Other, Others, The Other, The Others, Another, Each …

  16. Cách phân biệt "the other," "the others," "another," và "others" …

  17. Phân biệt Another, The Other và The Others, Other và Others

  18. Phân biệt Another, Other, Others, The other và The others dễ nhất

  19. Phân Biệt "Other", "Others", "Another" Và "The Others" - Nắm …

  20. Phân biệt another, other, the others dễ hiểu trong tiếng Anh